Twigim - rau tẩm bột rán: Bạn không cần đi quá nhiều nơi để tìm kiếm món này vì chúng được bán rất nhiều trên các quán ăn đường phố. Các loại rau củ, thậm chí cả ớt và mực cũng có thể chiên lên để làm Twigim, ăn cùng nước tương. |
Odeng - chả cá: Odeng (hay eomuk) được làm từ thịt cá xay trộn với bột mì, muối, dấm gạo, đường, sau đó cán mỏng hoặc nặn hình ống dài. Bánh cá sau khi được nấu chín sẽ xiên que và đem bán. |
Bungeoppang - bánh ngọt hình cá: Bungeoppang là một loại bánh có hình dáng giống một chú cá, bên trong là nhân đậu đỏ ngọt ngào hoặc kem, thậm chí cả khoai lang. |
Tteokbokki - bánh gạo: Không chỉ từng được phục vụ trong triều đình, ngày nay, đây còn được coi là "món ăn vua" trên đường phố Hàn Quốc. Thành phần của Tteokbokki gồm bánh gạo garaetteok, tương ớt gochujang, thịt, trứng, gia vị và rau. Bạn có thể gọi thêm rabokki (ramen) để ăn cùng. |
Tornado Potato - khoai tây xoắn: Hàn Quốc phát minh ra món ăn như một cách giúp thực khách vui vẻ khi thưởng thức. Sau khi khoai tây được cắt và tạo thành hình xoắn ốc, chiên giòn, sẽ được rắc bên ngoài bột phô mai hoặc ớt rồi xiên que. |
Mandu - bánh bao: Đây là món ăn hoàn hảo cho mùa đông Hàn Quốc. Nhân bánh gồm thịt băm hoặc đậu phụ, tỏi, gừng, hành tây... sau đó chiên, luộc hoặc hấp. Một số loại có thể gồm cả mì hoặc bột đậu đỏ. |
Hotteok - bánh ngọt: Đây là một loại bánh ngọt nhân đường nâu hoặc quế trong khi phần vỏ nóng và giòn, rất thích hợp để ăn trong mùa đông lạnh giá. |
Gimbap - cơm cuộn: Khá giống món sushi Nhật Bản, Gimbap cũng gồm rong biển và gạo nhưng phần nhân có sự thay đổi với trứng, củ cải muối, cà rốt, dưa chuột hoặc cá ngừ. Sau khi cuộn, món này được cắt thành những phần nhỏ dễ ăn hơn. |
Sundae - dồi lợn: Trong tiếng Anh, sundae có nghĩa là "kem hoa quả". Tuy vậy, bạn không nên nhầm lẫn từ này với sundae ở Hàn Quốc bởi đây là món dồi gồm tiết, lúa mạch được hấp hoặc luộc. |
Theo VnExpress